Có 1 kết quả:

狗腿子 gǒu tuǐ zi ㄍㄡˇ ㄊㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dog's leg
(2) fig. one who follows a villain
(3) henchman
(4) hired thug

Bình luận 0