Có 1 kết quả:
狗腿子 gǒu tuǐ zi ㄍㄡˇ ㄊㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dog's leg
(2) fig. one who follows a villain
(3) henchman
(4) hired thug
(2) fig. one who follows a villain
(3) henchman
(4) hired thug
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0